Thông tin công khai về cơ sở vật chất 2023-2024
Nội dung:
SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG
TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
Số: ….TB-NH
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Kiến Thụy, ngày 15 tháng 9 năm 2023
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học 2023-2024
(Biểu mẫu 11 - Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017
của Bộ Giáo dục và Đào tạo)
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học
|
24
|
Số m2 /học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
Kiên cố
|
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
24
|
1,503 m2/hs
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
|
4
|
Phòng học nhờ
|
0
|
|
5
|
Số phòng học bộ môn
|
0
|
|
6
|
Số phòng học đa chức năng (có phương tiện
nghe nhìn)
|
0
|
|
7
|
Bình quân lớp/phòng học
|
1
|
|
8
|
Bình quân học sinh/lớp
|
43,1
|
|
III
|
Số điểm trường
|
01
|
|
IV
|
Tổng số diện tích đất (m2)
|
6.715 m2
|
7,8m2
|
V
|
Tổng diện tích sân chơi, bãi tập
|
2.500m2
|
2,9m2
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
1.296m2
|
1,25m2
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
54m2
|
|
2
|
Diện tích phòng học bộ môn (m2)
|
54m2
|
|
3
|
Diện tích thư viện (m2)
|
54m2
|
|
4
|
Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)
|
-
|
|
5
|
Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)
|
32m2
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu
(Đơn vị tính: bộ)
|
|
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
Số bộ/lớp
|
1.1
|
Khối lớp 10
|
04
|
0,5
|
1.2
|
Khối lớp 11
|
03
|
0,5
|
1.3
|
Khối lớp 12
|
03
|
0.5
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập
(Đơn vị tính: bộ)
|
45
|
2,25
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
20
|
01
|
2
|
Cát xét
|
04
|
0,2
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
-
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
02
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
0
|
|
|
|
|
|
IX
|
Tổng số thiết bị đang sử dụng
|
Số lượng
|
Số thiết bị/lớp
|
1
|
Ti vi
|
24
|
|
2
|
Cát xét
|
04
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
-
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
02
|
|
5
|
Thiết bị khác...
|
0
|
|
|
…
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
0
|
XI
|
Nhà ăn
|
0
|
|
Nội dung
|
Số lượng (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
|
|
XIII
|
Khu nội trú
|
|
|
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
01
|
|
x
|
|
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ
sinh*
|
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
Nội dung
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
x
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
x
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
x
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
x
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
x
|
|
Nơi nhận:
- BGH, Các đoàn thể; HIỆU TRƯỞNG
- Công khai bằng tin;
- Đăng cổng thông tin điện tử,
- Lưu: VT.