Cập nhật : 8:35 Thứ sáu, 15/9/2023
Lượt đọc: 128

Thông tin công khai về cơ sở vật chất 2023-2024

Ngày ban hành: 10/9/2023Ngày hiệu lực: 10/9/2023
Nội dung:

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG

TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

Số: ….TB-NH

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

 
                                                                              Kiến Thụy, ngày 15 tháng 9 năm 2023

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học 2023-2024

(Biểu mẫu 11 - Kèm theo Thông tư số 36/2017/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 12 năm 2017

của Bộ Giáo dục và Đào tạo)

 

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

24

Số m2 /học sinh

II

Loại phòng học

Kiên cố

 

1

Phòng học kiên cố

24

1,503 m2/hs

2

Phòng học bán kiên cố

0

 

3

Phòng học tạm

0

 

4

Phòng học nhờ

0

 

5

Số phòng học bộ môn

0

 

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện

nghe nhìn)

0

 

7

Bình quân lớp/phòng học

1

 

8

Bình quân học sinh/lớp

43,1

 

III

Số điểm trường

01

 

IV

Tổng số diện tích đất (m2)

6.715 m2

7,8m2

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập

2.500m2

2,9m2

VI

Tổng diện tích các phòng

1.296m2

1,25m2

1

Diện tích phòng học (m2)

54m2

 

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

54m2

 

3

Diện tích thư viện (m2)

54m2

 

4

Diện tích nhà tập đa năng (Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

-

 

5

Diện tích phòng hoạt động Đoàn Đội, phòng truyền thống (m2)

32m2

 

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

 

1

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định

 

Số bộ/lớp

1.1

Khối lớp 10

04

0,5

1.2

Khối lớp 11

03

0,5

1.3

Khối lớp 12

03

0.5

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập

(Đơn vị tính: bộ)

45

2,25

IX

Tổng số thiết bị dùng chung khác

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

20

01

2

Cát xét

04

0,2

3

Đầu Video/đầu đĩa

-

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

02

 

5

Thiết bị khác...

0

 

 

 

 

 

 

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

Số lượng

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

24

 

2

Cát xét

04

 

3

Đầu Video/đầu đĩa

-

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

02

 

5

Thiết bị khác...

0

 

 

 

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

X

Nhà bếp

0

XI

Nhà ăn

0

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

Số chỗ

Diện tích bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

0

 

 

XIII

Khu nội trú

 

 

 

 

XIV

Nhà vệ sinh

 

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

01

 

x

 

 

2

Chưa đạt chuẩn vệ

sinh*

 

 

 

 

 

 

(*Theo Thông tư số 12/2011/TT-BGDĐT ngày 28/2/2011 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trung học phổ thông có nhiều cấp học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu - điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).

 

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

 

x

 

XIX

Tường rào xây

 

x

 

 

Nơi nhận:

 - BGH, Các đoàn thể;                                                                                  HIỆU TRƯỞNG

 - Công khai bằng tin;

 - Đăng cổng thông tin điện tử,

 - Lưu: VT.