STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 10
(CT2018)
|
Lớp 11
(CT2006)
|
Lớp 12
(CT2006)
|
Lớp …
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
947
|
357
|
360
|
256
|
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
325
(91.29%)
|
2956
(88.36%)
|
255
(99.61%)
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
31
(8.71%)
|
31
(9.25%)
|
1
(0.39%)
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
6
(1.79%)
|
|
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
0
|
2
(0.6%)
|
|
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
947
|
357
|
360
|
256
|
|
1
|
Giỏi/ Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
45
(12.64%)
|
67
(20%)
|
220
(85.94%)
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
195
(54.78%)
|
188
(56.12%)
|
36
(14.06%)
|
|
3
|
Trung bình/ Đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
106
(29.78%)
|
73
(21.79%)
|
|
|
4
|
Yếu/Chưa đạt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
10
(2.81%)
|
7
(2.09%)
|
45
(12.64%)
|
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
944
|
356
|
332
|
256
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
99.1%
|
100%
|
|
a
|
Học sinh giỏi/HS xuất sắc(K10)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
1
(0.28%)
|
287
(48.56%)
|
67
(20%)
|
220
(85.94%)
|
|
b
|
Học sinh tiên tiến/HS Giỏi(K10)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
43
(12.08%)
|
163
(45,6%)
|
188
(56.12%)
|
36
(14.06%)
|
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
16
1,7%
|
10
2,8%
|
6
1,8%
|
0
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
2
0,21%
|
0
|
2
0,62%
|
0
|
|
4
|
Chuyển trường đến/ đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
10
1,2%
|
5
1,4%
|
5
1,9%
|
0
|
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
7
2%
|
5
1,9%
|
0
|
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
|
2
|
Cấp tỉnh/ thành phố
|
0
|
01
|
01
|
0
|
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
256
|
0
|
0
|
256
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
254
|
0
|
0
|
254
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/ số học sinh nữ
|
|
|
|
|
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
|
|
|
|
|